Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャピトル
🔊
Danh từ chung
thủ đô
Danh từ chung
tòa nhà quốc hội
Từ liên quan đến キャピトル
キャピタル
thủ đô
資本
しほん
vốn; quỹ
資本金
しほんきん
vốn cổ phần
資金
しきん
quỹ; vốn
キャピタルレター
chữ hoa
元手
もとで
vốn; quỹ
元本
がんぽん
vốn; gốc
元金
がんきん
vốn; gốc
原資
げんし
vốn
大文字
おおもじ
chữ hoa; chữ cái viết hoa
親文字
おやもじ
kanji mục từ trong từ điển kanji
運転資本
うんてんしほん
vốn lưu động
運転資金
うんてんしきん
vốn lưu động
頭字
かしらじ
chữ cái đầu
頭文字
かしらもじ
chữ cái đầu; chữ viết hoa (ở đầu từ hoặc câu)
Xem thêm