運転資金 [Vận Chuyển Tư Kim]
うんてんしきん

Danh từ chung

vốn lưu động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ資金しきんをうまく運転うんてんしなくてはならない。
Bạn phải quản lý vốn một cách hiệu quả.

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
tài sản; vốn
Kim vàng

Từ liên quan đến 運転資金