資本金 [Tư Bản Kim]
しほんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

vốn cổ phần

JP: まずだいいちに、わたしたちはそれをはじめる資本しほんきんがなくてはならない。

VI: Đầu tiên, chúng ta cần vốn để bắt đầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その会社かいしゃ資本しほんきんは50まんポンドである。
Vốn điều lệ của công ty đó là 500.000 bảng Anh.
この計画けいかく資本しほんきん用意よういされた。
Vốn cho kế hoạch này đã được chuẩn bị.
その会社かいしゃ資本しほんきん10まんドルで出発しゅっぱつした。
Công ty đó bắt đầu với vốn điều lệ 100.000 đô la.
彼女かのじょ事業じぎょう資本しほんきん2000ドルではじめられた。
Công ty của cô ấy được thành lập với số vốn 2000 đô la.

Hán tự

tài sản; vốn
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Kim vàng

Từ liên quan đến 資本金