Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インベストメント
🔊
Danh từ chung
đầu tư
Từ liên quan đến インベストメント
投資
とうし
đầu tư
出資
しゅっし
đầu tư; đóng góp; tài trợ
資本金
しほんきん
vốn cổ phần