出資 [Xuất Tư]

しゅっし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đầu tư; đóng góp; tài trợ

JP: わたしたち同社どうしゃに50%出資しゅっししている。

VI: Chúng tôi đã đầu tư 50% vào công ty đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは出資しゅっしめるでしょう。
Họ sẽ cắt giảm đầu tư.
わたしたちは50%以上いじょう出資しゅっしをしている。
Chúng tôi đã đầu tư hơn 50%.
トムはその投資とうしにもっと出資しゅっししておけばよかったとおもった。
Tom đã nghĩ rằng anh ấy nên đầu tư nhiều hơn vào khoản đầu tư đó.
会社かいしゃ投資とうしするために、わたし共同きょうどう出資しゅっししゃくことをめた。
Để có thể đầu tư cho một công ti khác, người mà cùng tôi đầu tư liên kết đã quyết định rút lui.

Hán tự

Từ liên quan đến 出資

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出資
  • Cách đọc: しゅっし
  • Loại từ: Danh từ; Động từ サ変(出資する)
  • Nghĩa khái quát: góp vốn, xuất vốn; cung cấp vốn để đổi lấy quyền lợi sở hữu/điều hành
  • Ngành/ngữ cảnh: pháp lý doanh nghiệp, tài chính, khởi nghiệp
  • Cụm thường gặp: 出資者, 出資比率, 共同出資, 出資金, 出資契約, 出資受入れ, 増資, 資本参加, 資本提携

2. Ý nghĩa chính

  • Cá nhân/tổ chức bỏ vốn vào doanh nghiệp/tổ chức (công ty, quỹ, hợp tác xã) với tư cách chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn.
  • Hệ quả pháp lý: nhận cổ phần/quyền lợi tương ứng, và có thể chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp (有限責任) hoặc hơn (無限責任) tùy mô hình.

3. Phân biệt

  • 出資 vs 投資: cả hai là “đầu tư”, nhưng 出資 nhấn mạnh “góp vốn” để trở thành chủ sở hữu/thành viên; 投資 rộng hơn (mua trái phiếu, tài sản tài chính không nhất thiết tham gia sở hữu/điều hành).
  • 出資 vs 融資: 融資 là “cho vay” (quan hệ chủ nợ – con nợ), không chuyển quyền sở hữu; 出資 là vốn chủ sở hữu.
  • 出資 vs 寄付: 寄付 là quyên tặng không nhận lợi ích tài chính; 出資 kỳ vọng lợi ích/quyền biểu quyết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: XがYに出資する(X góp vốn vào Y); YはXから出資を受ける(Y nhận vốn từ X)。
  • Collocation: 出資比率を引き上げる/維持する, 出資金を払込む, 出資者の募集, 共同出資で設立する。
  • Ngữ cảnh khởi nghiệp/M&A: 出資契約, 優先株での出資, マジョリティ出資/マイノリティ出資。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
投資 Gần nghĩa đầu tư Khái quát; có thể không kèm quyền sở hữu/điều hành.
融資 Đối lập loại hình cho vay vốn Quan hệ nợ; không chuyển quyền sở hữu.
資本参加 Đồng nghĩa gần tham gia vốn Nhấn mạnh tham gia cấu trúc vốn và quản trị.
増資 Liên quan tăng vốn Hành vi công ty phát hành thêm cổ phần; nhà đầu tư 出資 vào.
出資比率 Thuật ngữ tỷ lệ góp vốn Tỷ lệ quyền sở hữu sau góp vốn.
資金引き揚げ Đối nghĩa rút vốn Rút/thu hồi phần vốn đã góp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: ra, đưa ra.
  • 資: vốn, tư bản, tài nguyên.
  • Cấu tạo nghĩa: “đưa vốn ra” → góp vốn vào một thực thể pháp lý/kinh doanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, hợp đồng 出資 thường kèm điều khoản ưu tiên cổ tức, quyền chống pha loãng, hoặc quyền phủ quyết. Khi đọc tin M&A, bạn sẽ gặp cụm マジョリティ出資(nắm đa số)và マイノリティ出資(thiểu số). Đừng nhầm 出資 với 融資: một bên làm cổ đông, bên kia là chủ nợ – quyền và rủi ro pháp lý khác hẳn.

8. Câu ví dụ

  • 新会社の設立に一千万円を出資した。
    Tôi đã góp vốn 10 triệu yên để thành lập công ty mới.
  • 親会社が子会社へ増資として出資する。
    Công ty mẹ góp vốn như một phần tăng vốn cho công ty con.
  • ベンチャー企業にエンジェル投資家が出資した。
    Nhà đầu tư thiên thần đã góp vốn vào startup.
  • 出資比率は当社が60%です。
    Tỷ lệ góp vốn của công ty chúng tôi là 60%.
  • 海外ファンドからの出資を受ける。
    Nhận vốn góp từ quỹ nước ngoài.
  • 社員出資による協同組合を設立した。
    Thành lập hợp tác xã bằng vốn góp của nhân viên.
  • 彼は名義だけで出資はしていない。
    Anh ta chỉ đứng tên, không hề góp vốn.
  • 出資金の払込み期限は今月末です。
    Hạn nộp tiền vốn góp là cuối tháng này.
  • 利害関係者からの出資は慎重に検討すべきだ。
    Cần cân nhắc thận trọng việc nhận vốn góp từ các bên liên quan.
  • 違法な利益供与のための出資は禁じられている。
    Việc góp vốn nhằm cung cấp lợi ích bất hợp pháp bị cấm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出資 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?