原資 [Nguyên Tư]
げんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vốn

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
tài sản; vốn

Từ liên quan đến 原資