Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頭字
[Đầu Tự]
かしらじ
🔊
Danh từ chung
chữ cái đầu
Hán tự
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
字
Tự
chữ; từ
Từ liên quan đến 頭字
頭文字
かしらもじ
chữ cái đầu; chữ viết hoa (ở đầu từ hoặc câu)
イニシアル
chữ cái đầu
イニシャル
chữ cái đầu
キャピタル
thủ đô
キャピタルレター
chữ hoa
キャピトル
thủ đô
大文字
おおもじ
chữ hoa; chữ cái viết hoa
親文字
おやもじ
kanji mục từ trong từ điển kanji