エコノミー
エコノミ

Danh từ chung

kinh tế; tài chính

Danh từ chung

tiết kiệm

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hạng phổ thông

🔗 エコノミークラス

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エコノミーサイズのくるま希望きぼうされますか。
Bạn có muốn thuê xe kích thước kinh tế không?

Từ liên quan đến エコノミー