へぼ
ヘボ
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Khẩu ngữ
📝 có thể từ 平凡 (bình thường)
người vụng về; người mới; vụng về; kém cỏi
🔗 下手・へた
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Khẩu ngữ
chất lượng kém (của cây trồng, trái cây, v.v.); sản phẩm kém
Danh từ chung
📝 Tiếng địa phương Gifu
ấu trùng ong bắp cày (đặc biệt là loài Vespula flaviceps; dùng làm thực phẩm); ấu trùng ong; ấu trùng ong vò vẽ
🔗 蜂の子