ぶっ壊す
[Hoại]
打っ壊す [Đả Hoại]
打っ毀す [Đả Hủy]
打っ壊す [Đả Hoại]
打っ毀す [Đả Hủy]
ぶっこわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
phá hủy; đập vỡ
JP: 私、もうアッタマにきたので、大声で叫びたいし、あらゆるものをぶっこわしたいわ!
VI: Tôi đã quá chịu đựng, muốn hét lên và phá hủy mọi thứ!
🔗 ぶち壊す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
phá hỏng; làm hỏng
🔗 ぶち壊す