ふわり
ふうわり
ふーわり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhẹ nhàng; êm ái

Từ liên quan đến ふわり