のろのろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chậm chạp

JP: タクシーはカタツムリとおなじくらいのろのろすすんでいるようにおもえた。

VI: Taxi dường như di chuyển chậm như con ốc sên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

休日きゅうじつくるま街道かいどうをのろのろとうごいた。
Vào ngày nghỉ, xe cộ di chuyển chậm trên đường cao tốc.

Từ liên quan đến のろのろ