たらたら
タラタラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhỏ giọt; rỉ rả
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
liên tục; không ngừng
JP: 彼女は時間がないといつも不平たらたらだ。
VI: Cô ấy luôn than phiền về việc không có thời gian.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Khẩu ngữ
chậm chạp; lề mề