のべつ幕なし [Mạc]
のべつ幕無し [Mạc Vô]
のべつまくなし

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không ngừng; không dừng lại; liên tục

Hán tự

Mạc màn; cờ; hồi kịch
không có gì; không

Từ liên quan đến のべつ幕なし