のそり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

di chuyển chậm chạp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとはどうもそりがわない。
Tôi và Tom có vẻ không hợp tính.
かれはそりでおかすべりた。
Anh ấy đã trượt xuống đồi bằng xe trượt tuyết.
あいつとはそりがわないんだ。
Tớ không hợp với thằng đó.
かれくちひげをそりとした。
Anh ấy đã cạo râu mép.
ピートはそりでおかをすべりりてきた。
Pete đã trượt xuống đồi bằng xe trượt tuyết.
こおった斜面しゃめんすべりるときそりは加速かそくした。
Khi trượt xuống sườn dốc bị đóng băng, chiếc xe trượt tuyết đã tăng tốc.
この電気でんきかみそりはまえためしてみるべきだった。
Tôi nên đã thử cái máy cạo râu điện này trước khi mua.
トム、ひげえてきたわね。そろそろひげそりが必要ひつようそうね。
Tom, bạn đã có râu rồi đấy. Có lẽ đã đến lúc cần cạo râu.
ふゆになるとよるながくなりひるがみじかくなり、子供こどもたちがスケートをしたりそりにのったりするのをみました。
Khi mùa đông đến, đêm dài hơn và ngày ngắn hơn, tôi đã thấy các em nhỏ trượt patin và chơi trượt tuyết.

Từ liên quan đến のそり