たらし込む [Liêu]

誑し込む [Cuống Liêu]

たらしこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dụ dỗ; lừa gạt

Hán tự

Từ liên quan đến たらし込む