その事
[Sự]
其の事 [Kỳ Sự]
其事 [Kỳ Sự]
其の事 [Kỳ Sự]
其事 [Kỳ Sự]
そのこと
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
việc đó
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はその事に対する疑いを晴らす事ができなかった。
Tôi không thể làm sáng tỏ nghi ngờ của mình về việc đó.
あなたは彼をその事故の事で責める事が出来ない。
Bạn không thể trách anh ấy về vụ tai nạn đó.
その事を書面にして下さい。
Xin hãy ghi chép lại chuyện đó.
その事を僕に隠さないでください。
Đừng giấu chuyện đó với tôi.
その事を考えただけで楽しくなる。
Chỉ cần nghĩ đến chuyện đó thôi đã thấy vui rồi.
そのような事はしょっちゅう起こる。
Những chuyện như thế xảy ra thường xuyên.
その事は改善されないだろう。
Chuyện đó sẽ không được cải thiện.
彼はその事にはあまりやかましくない。
Anh ấy không quá khắt khe về việc đó.
その話は本当である事が分かった。
Đã rõ ràng là câu chuyện đó là sự thật.
その事を両親に言ってはいけないよ。
Đừng nói chuyện đó với bố mẹ nhé.