そそっかしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cẩu thả
JP: バスに傘を忘れるとは彼女はそそっかしい。
VI: Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君はそそっかしい。
Bạn thật là bất cẩn.
トムって、そそっかしいよね?
Tom thật là hấp tấp nhỉ?
私、すごくそそっかしくて。
Tôi rất hay vụng về.
ジョンってそそっかしいな。いっぱいミスってるよ。
John thật là bất cẩn, lúc nào cũng mắc lỗi.
私には彼はそそっかしすぎるように思われる。
Tôi thấy anh ấy hơi bất cẩn.