ずんずん
ズンズン
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhanh chóng
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng trống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その男は野を越え山を越えずんずん進んでいきました。
Người đàn ông đó đã đi qua bãi và núi.