すっすっ
スッスッ
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
trơn tru
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
先日はお邪魔してすいませんでした。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn hôm qua.
医者は彼にタバコをすわないようにと忠告した。
Bác sĩ đã khuyên anh ấy không được hút thuốc.
医者は私にたばこをすうのをやめるように忠告した。
Bác sĩ đã khuyên tôi nên bỏ hút thuốc.