かち合う [Hợp]
搗ち合う [Đảo Hợp]
かちあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

va chạm; xung đột; trùng hợp

JP: 試験しけんわたしあね結婚式けっこんしきとかちった。

VI: Ngày thi trùng với ngày cưới của chị gái tôi.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

gặp (tình cờ); tình cờ gặp

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến かち合う