かち合う
[Hợp]
搗ち合う [Đảo Hợp]
搗ち合う [Đảo Hợp]
かちあう
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
va chạm; xung đột; trùng hợp
JP: 試験の日が私の姉の結婚式とかち合った。
VI: Ngày thi trùng với ngày cưới của chị gái tôi.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
gặp (tình cờ); tình cờ gặp