お金
[Kim]
御金 [Ngự Kim]
御金 [Ngự Kim]
おかね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
tiền
JP: どうやってそのお金を手に入れたんですか。
VI: Bạn có được số tiền này từ đâu?
🔗 金・かね
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お金はいらない。
Tôi không cần tiền.
お金がもったいない!
Phí tiền quá!
お金ある?
Bạn có tiền không?
自分のお金でしょ?
Đó là tiền của bạn mà phải không?
お金はあるの?
Bạn có tiền không?
お金は大切だよ。
Tiền bạc rất quan trọng đấy.
お金を分けよう。
Chúng ta hãy chia tiền.
お金の話ばっかりね。
Toàn nói về tiền bạc.
お金はいりません。
Tôi không cần tiền.
お金がなくなった。
Tiền của tôi đã hết.