お酒 [Tửu]
おさけ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

rượu; sake

JP: おっとはたまに御酒みきをたしなみます。

VI: Thỉnh thoảng chồng tôi vẫn thưởng thức rượu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さけはほどほどに。
Uống rượu vừa phải thôi.
さけ苦手にがてです。
Tôi không giỏi uống rượu.
ワインはおさけです。
Rượu vang là rượu.
さけもうよ。
Chúng ta hãy uống rượu.
さけめないの。
Tôi không thể uống rượu.
さけみません。
Tôi không uống rượu.
さけひかえめに。
Hãy tiết chế rượu.
日本にほんしゅ日本にほん伝統でんとうてきなおさけです。
Rượu sake là rượu truyền thống của Nhật Bản.
日本にほんしゅって、日本にほんむかしながらのおさけだよ。
Rượu sake là rượu truyền thống của Nhật Bản.
マイクはおさけをやめたの?
Mike đã bỏ rượu à?

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu

Từ liên quan đến お酒