うわ言 [Ngôn]
譫言 [Chiêm Ngôn]
囈語 [Nghệ Ngữ]
囈言 [Nghệ Ngôn]
うわごと

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nói mê

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nói nhảm

Hán tự

Ngôn nói; từ
Chiêm nói mê sảng

Từ liên quan đến うわ言