[Thốc]
蚕簿 [Tàm Bộ]
[Thốc]
まぶし – 蔟・蚕簿
ぞく – 蔟・簇

Danh từ chung

giá kén

Hán tự

Thốc tập hợp lại
Tàm tằm
簿
Bộ sổ đăng ký; sổ ghi chép
Thốc nhóm; đám

Từ liên quan đến 蔟