場銭 [Trường Tiền]
ばせん

Danh từ chung

phí vào cửa

Danh từ chung

phí thuê gian hàng

Danh từ chung

tiền cược

Hán tự

Trường địa điểm
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền

Từ liên quan đến 場銭