木戸銭 [Mộc Hộ Tiền]
きどせん

Danh từ chung

phí vào cửa

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền

Từ liên quan đến 木戸銭