Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
木戸銭
[Mộc Hộ Tiền]
きどせん
🔊
Danh từ chung
phí vào cửa
Hán tự
木
Mộc
cây; gỗ
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
銭
Tiền
đồng xu; 0.01 yên; tiền
Từ liên quan đến 木戸銭
アドミッション
sự nhận vào
傍聴料
ぼうちょうりょう
phí vào cửa
入場料
にゅうじょうりょう
phí vào cửa
入館料
にゅうかんりょう
phí vào cửa
場銭
ばせん
phí vào cửa
席料
せきりょう
phí phục vụ; phí vào cửa; phí thuê phòng
拝観料
はいかんりょう
phí vào cửa
見料
けんりょう
phí vào cửa; phí xem bói