Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アドミッション
🔊
Danh từ chung
sự nhận vào
Từ liên quan đến アドミッション
傍聴料
ぼうちょうりょう
phí vào cửa
入場料
にゅうじょうりょう
phí vào cửa
入館料
にゅうかんりょう
phí vào cửa
受け入れ
うけいれ
tiếp nhận
場銭
ばせん
phí vào cửa
席料
せきりょう
phí phục vụ; phí vào cửa; phí thuê phòng
拝観料
はいかんりょう
phí vào cửa
木戸銭
きどせん
phí vào cửa
見料
けんりょう
phí vào cửa; phí xem bói
Xem thêm