損料 [Tổn Liệu]
そんりょう

Danh từ chung

phí thuê

Hán tự

Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 損料