Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賃貸料
[Nhẫm Thải Liệu]
ちんたいりょう
🔊
Danh từ chung
tiền thuê; tiền cho thuê
Hán tự
賃
Nhẫm
giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
貸
Thải
cho vay
料
Liệu
phí; nguyên liệu
Từ liên quan đến 賃貸料
使い料
つかいりょう
sử dụng
使用料
しようりょう
phí sử dụng; tiền thuê
借り賃
かりちん
tiền thuê
借料
しゃくりょう
tiền thuê
借貸
しゃくたい
cho vay
借賃
かりちん
tiền thuê
場代
ばだい
tiền thuê; phí vào cửa
場銭
ばせん
phí vào cửa
家賃
やちん
tiền thuê nhà
店賃
たなちん
tiền thuê nhà
損料
そんりょう
phí thuê
貸し料
かしりょう
tiền thuê
貸し賃
かしちん
tiền thuê
貸料
かしりょう
tiền thuê
賃料
ちんりょう
tiền thuê; tiền cho thuê
賃貸料金
ちんたいりょうきん
tiền thuê; tiền cho thuê
Xem thêm