賃貸料 [Nhẫm Thải Liệu]
ちんたいりょう

Danh từ chung

tiền thuê; tiền cho thuê

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Thải cho vay
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 賃貸料