場代 [Trường Đại]
ばだい

Danh từ chung

tiền thuê; phí vào cửa

Hán tự

Trường địa điểm
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 場代