勤しむ
[Cần]
いそしむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chăm chỉ
JP: ・・・さあ、今日も勉学に勤しもうか。
VI: Hãy cùng nhau chăm chỉ học tập ngày hôm nay nữa nhé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は、科学者なるために勉学に勤しんだ。
Anh ấy đã cần mẫn học tập để trở thành nhà khoa học.