力行 [Lực Hành]
りっこう
りょっこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nỗ lực mạnh mẽ; gắng sức

Hán tự

Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 力行