Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trong (bóng; trong tennis, v.v.); trong vạch
JP: 打球がインかアウトかを判定するのは難しいことが多い。
VI: Khó xác định bóng trong hay ngoài.
🔗 アウト
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trong; bên trong
🔗 アウト
Cụm từ, thành ngữ
📝 trên biển báo lối vào (bãi đỗ xe)
vào đây; vào; lối vào
Danh từ chung
Lĩnh vực: Gôn
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chín lỗ sau
🔗 アウト
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
làn trong (đua xe đạp, trượt băng tốc độ, v.v.)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
thời gian nhận phòng
🔗 チェックイン