[Xuất]
せき
せつ

Danh từ chung

hồi (của kịch Trung Quốc); cảnh

Danh từ chung

đoạn (đặc biệt là của tiểu thuyết thời Edo); đoạn văn; phần

Hán tự

Xuất một đoạn; phần

Từ liên quan đến 齣