鼻たれ
[Tị]
鼻タレ [Tị]
洟垂れ [Di Thùy]
鼻垂れ [Tị Thùy]
はな垂れ [Thùy]
鼻タレ [Tị]
洟垂れ [Di Thùy]
鼻垂れ [Tị Thùy]
はな垂れ [Thùy]
はなたれ
Danh từ chung
trẻ con sổ mũi; người hay khóc
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người thiếu kinh nghiệm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鼻が折れた。
Mũi tôi bị gãy.
鼻を押さえて。
Giữ mũi lại.
鼻をほじるな。
Đừng bới mũi.
鼻をかんで。
Xì mũi đi.
鼻をつまんで。
Bịt mũi lại.
鼻が詰まった。
Mũi tôi bị nghẹt.
鼻が冷たい。
Mũi tôi lạnh quá.
鼻が痒いよ。
Mũi tôi ngứa quá.
得手に鼻がつく。
Giỏi việc gì, tự hào việc đó.
鼻がムズムズしだした。
Mũi tôi bắt đầu ngứa.