黄金
[Hoàng Kim]
おうごん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
vàng (Au)
JP: 絵の中の少女は黄金ではなくて花のかんむりをかぶっています。
VI: Cô gái trong tranh không đội vương miện vàng mà đội vương miện hoa.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
vàng; thịnh vượng; xuất sắc; tuyệt vời
Danh từ chung
tiền; tiền mặt
🔗 大判