1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鳥
- Cách đọc: とり
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: chim (nhìn chung); đôi khi “thịt gà” khi đọc “とり” trong ngữ cảnh ẩm thực
- Hán Việt: điểu
- Độ trang trọng: trung tính, thường gặp trong đời sống
- Lưu ý: Trong ẩm thực, “とり” thường chỉ “鶏(にわとり, thịt gà)”, nên cần phân biệt chữ viết.
2. Ý nghĩa chính
鳥 là danh từ chung chỉ các loài chim. Trong văn nói đời thường, “とり” trên thực đơn món ăn thường ám chỉ “thịt gà” (鶏), tuy nhiên chữ Hán chuẩn phân biệt: 鳥 = chim nói chung, 鶏 = gà.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鶏(にわとり): con gà; trong ẩm thực là “thịt gà”.
- 小鳥(ことり): chim nhỏ.
- 野鳥(やちょう): chim hoang dã.
- 鳥類(ちょうるい): lớp chim (thuật ngữ sinh học).
- Âm đồng âm: 取り(とり, “lấy” – động danh hóa của 取る) khác nghĩa hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả thiên nhiên: 鳥が鳴く(chim hót), 鳥が飛ぶ(chim bay).
- Quan sát/đếm: 鳥を観察する, 鳥が一羽(いちわ), 二羽(にわ)…(lượng từ 羽 cho chim).
- Phân loại: 渡り鳥(わたりどり, chim di cư), 猛禽類(もうきんるい, chim ăn thịt).
- Ẩm thực: メニューの「とり」は多くの場合「鶏」を指す(trong menu “tori” thường là thịt gà).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鶏 |
Phân biệt chữ |
Gà; thịt gà |
Ẩm thực, chăn nuôi |
| 小鳥 |
Biến thể nghĩa hẹp |
Chim nhỏ |
Sắc thái dễ thương |
| 野鳥 |
Liên quan |
Chim hoang dã |
Quan sát thiên nhiên |
| 鳥類 |
Thuật ngữ |
Lớp chim |
Sinh học |
| 魚 |
Đối chiếu |
Cá |
Nhóm động vật khác |
| 獣 |
Đối chiếu |
Thú |
Động vật có vú, nói chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鳥: Điểu. Onyomi: チョウ; Kunyomi: とり. Hình thanh tượng hình con chim có đuôi và mỏ.
- Đơn tự, đọc thuần Nhật là とり.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi ăn ở Nhật, nếu thực đơn viết “とり” bằng hiragana, đa phần muốn nói “thịt gà”. Nếu nhà hàng ghi rõ “焼き鳥”, chữ Hán thường biến mất trong menu hiện đại, nhưng văn cảnh vẫn hiểu là xiên nướng bằng thịt gà. Muốn nói “chim” theo nghĩa sinh học, trong văn viết nên dùng đúng chữ 鳥 để tránh nhầm với 鶏.
8. Câu ví dụ
- 朝、庭で鳥が気持ちよく鳴いている。
Buổi sáng, chim hót vang trong vườn.
- 公園で珍しい鳥を見かけた。
Tôi bắt gặp một loài chim hiếm ở công viên.
- 鳥の羽が一枚落ちていた。
Một chiếc lông chim rơi trên đất.
- 子どもたちと鳥を観察する。
Quan sát chim cùng lũ trẻ.
- 冬になると渡り鳥がこの湖に戻ってくる。
Đến mùa đông, chim di cư quay về hồ này.
- 鳥は空を自由に飛ぶ。
Chim bay tự do trên bầu trời.
- 朝は鳥のさえずりで目が覚める。
Buổi sáng tôi thức dậy vì tiếng chim hót.
- その島は鳥の楽園として知られている。
Hòn đảo đó được biết đến như thiên đường của loài chim.
- 鳥にエサをやらないでください。
Xin đừng cho chim ăn.
- メニューの「とり」は多くの場合鳥ではなく「鶏」を指す。
Trong thực đơn, “tori” thường không phải “chim” mà là “thịt gà”.