小鳥 [Tiểu Điểu]
ことり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

chim nhỏ

JP: 小鳥ことりたちはたのしそうにさえずっています。

VI: Những con chim nhỏ đang hót vui vẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねこ小鳥ことりしのった。
Mèo đã lén lút tiến lại gần con chim nhỏ.
小鳥ことりさえずりがこえます。
Tiếng chim hót vang lên.
かれ小鳥ことりねらった。
Anh ấy đã nhắm vào con chim nhỏ.
小鳥ことりわしからまもれなかった。
Chim nhỏ không thể bảo vệ mình khỏi đại bàng.
小鳥ことり保護ほごしなければならない。
Chúng ta phải bảo vệ chim nhỏ.
小鳥ことりたちがいっせいにさえずりだした。
Những con chim nhỏ bắt đầu hót lên cùng một lúc.
小鳥ことり公園こうえんのあちこちでさえずっている。
Chim nhỏ đang hót khắp các nơi trong công viên.
小鳥ことり木立こだちなかさえずっている。
Chim nhỏ đang hót trong bụi cây.
彼女かのじょ小鳥ことり注意ちゅういしてつめた。
Cô ấy đã chăm chú quan sát con chim nhỏ.
ほら!あの小鳥ことりがいる。
Kìa! Có con chim nhỏ trên cây kia.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Điểu chim; gà

Từ liên quan đến 小鳥