[Điểu]

[Duật]

[Cầm]

とり
トリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chim

JP: かれもりなかあるいた。頭上ずじょうではとりたのしくさえずっていた。

VI: Anh ấy đã đi bộ trong rừng. Trên cao, những con chim vui vẻ hót líu lo.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 鶏

thịt gia cầm

JP: とり料理りょうりじんがほどよくいた。

VI: Con chim được đầu bếp nướng vừa tới.

🔗 鶏

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしとりではないが、とりになりたい。
Tôi không phải là chim nhưng tôi muốn trở thành chim.
とりがさえずった。
Chim hót.
とりさえずる。
Chim hót.
あれはとりなの?
Đó là con chim à?
とりうたいます。
Chim hót.
わたしとりであればなあ。
Giá mà tôi là chim.
とりだったらよかったのになぁ。
Giá mà mình là chim.
これらはとりです。
Những thứ này là chim.
とりく。
Chim thường hót.
それはとりです。
Đó là con chim.

Hán tự

Từ liên quan đến 鳥

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鳥
  • Cách đọc: とり
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chim (nhìn chung); đôi khi “thịt gà” khi đọc “とり” trong ngữ cảnh ẩm thực
  • Hán Việt: điểu
  • Độ trang trọng: trung tính, thường gặp trong đời sống
  • Lưu ý: Trong ẩm thực, “とり” thường chỉ “鶏(にわとり, thịt gà)”, nên cần phân biệt chữ viết.

2. Ý nghĩa chính

là danh từ chung chỉ các loài chim. Trong văn nói đời thường, “とり” trên thực đơn món ăn thường ám chỉ “thịt gà” (鶏), tuy nhiên chữ Hán chuẩn phân biệt: 鳥 = chim nói chung, 鶏 = gà.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (にわとり): con gà; trong ẩm thực là “thịt gà”.
  • 小鳥(ことり): chim nhỏ.
  • 野鳥(やちょう): chim hoang dã.
  • 鳥類(ちょうるい): lớp chim (thuật ngữ sinh học).
  • Âm đồng âm: 取り(とり, “lấy” – động danh hóa của 取る) khác nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thiên nhiên: 鳥が鳴く(chim hót), 鳥が飛ぶ(chim bay).
  • Quan sát/đếm: 鳥を観察する, 鳥が一羽(いちわ), 二羽(にわ)…(lượng từ 羽 cho chim).
  • Phân loại: 渡り鳥(わたりどり, chim di cư), 猛禽類(もうきんるい, chim ăn thịt).
  • Ẩm thực: メニューの「とり」は多くの場合「鶏」を指す(trong menu “tori” thường là thịt gà).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt chữ Gà; thịt gà Ẩm thực, chăn nuôi
小鳥 Biến thể nghĩa hẹp Chim nhỏ Sắc thái dễ thương
野鳥 Liên quan Chim hoang dã Quan sát thiên nhiên
鳥類 Thuật ngữ Lớp chim Sinh học
Đối chiếu Nhóm động vật khác
Đối chiếu Thú Động vật có vú, nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 鳥: Điểu. Onyomi: チョウ; Kunyomi: とり. Hình thanh tượng hình con chim có đuôi và mỏ.
  • Đơn tự, đọc thuần Nhật là とり.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đi ăn ở Nhật, nếu thực đơn viết “とり” bằng hiragana, đa phần muốn nói “thịt gà”. Nếu nhà hàng ghi rõ “焼き”, chữ Hán thường biến mất trong menu hiện đại, nhưng văn cảnh vẫn hiểu là xiên nướng bằng thịt gà. Muốn nói “chim” theo nghĩa sinh học, trong văn viết nên dùng đúng chữ để tránh nhầm với 鶏.

8. Câu ví dụ

  • 朝、庭でが気持ちよく鳴いている。
    Buổi sáng, chim hót vang trong vườn.
  • 公園で珍しいを見かけた。
    Tôi bắt gặp một loài chim hiếm ở công viên.
  • の羽が一枚落ちていた。
    Một chiếc lông chim rơi trên đất.
  • 子どもたちとを観察する。
    Quan sát chim cùng lũ trẻ.
  • 冬になると渡りがこの湖に戻ってくる。
    Đến mùa đông, chim di cư quay về hồ này.
  • は空を自由に飛ぶ。
    Chim bay tự do trên bầu trời.
  • 朝はのさえずりで目が覚める。
    Buổi sáng tôi thức dậy vì tiếng chim hót.
  • その島はの楽園として知られている。
    Hòn đảo đó được biết đến như thiên đường của loài chim.
  • にエサをやらないでください。
    Xin đừng cho chim ăn.
  • メニューの「とり」は多くの場合ではなく「鶏」を指す。
    Trong thực đơn, “tori” thường không phải “chim” mà là “thịt gà”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鳥 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?