[Duật]
にわとり
とり
かけ
くたかけ
ニワトリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

gà nhà

JP: えたにわとりたまごまない。

VI: Gà béo không đẻ trứng.

Danh từ chung

thịt gà

JP: このにわとりとうげをそのままにしておくのですか。

VI: Bạn có để nguyên món gà rán này không?

🔗 鶏肉

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

隣人りんじんにわとり自分じぶんにわとりにまさる。
Đứng núi này trông núi nọ.
彼女かのじょにわとりった。
Cô ấy đã mua gà.
七面鳥しちめんちょうにわとりよりすこおおきい。
Gà tây to hơn gà một chút.
にわとりごえ夜明よあけの前触まえぶれです。
Tiếng gáy của con gà báo hiệu bình minh sắp tới.
わたしにわとりかわべません。
Tôi không ăn da gà.
そのにくにわとりにくです。
Thịt đó là thịt gà.
あたまなしにわとりのように。
Như gà mắc tóc.
今日きょうたまご明日あしたにわとりまさる。
Trứng hôm nay còn hơn gà ngày mai.
にわとりたねを、えさとしてあたえる。
Người ta cho gà ăn hạt.
このにわとり近頃ちかごろたまごまない。
Gần đây con gà này không đẻ trứng.

Hán tự

Duật

Từ liên quan đến 鶏