若鶏 [Nhược Duật]
若鳥 [Nhược Điểu]
若どり [Nhược]
わかどり

Danh từ chung

chim non; chim con

Danh từ chung

gà (non)

Hán tự

Nhược trẻ; nếu
Duật
Điểu chim; gà

Từ liên quan đến 若鶏