鳥類 [Điểu Loại]
ちょうるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chim

JP: 鳥類ちょうるい発声はっせいにおいてしん驚異きょういてきてんは、かんの2つの側面そくめん独立どくりつしてうごくことができるということである。

VI: Điều thực sự đáng kinh ngạc về tiếng kêu của chim là hai bên của thanh quản có thể hoạt động độc lập với nhau.

Hán tự

Điểu chim; gà
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi

Từ liên quan đến 鳥類