鳥類 [Điểu Loại]

ちょうるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chim

JP: 鳥類ちょうるい発声はっせいにおいてしん驚異きょういてきてんは、かんの2つの側面そくめん独立どくりつしてうごくことができるということである。

VI: Điều thực sự đáng kinh ngạc về tiếng kêu của chim là hai bên của thanh quản có thể hoạt động độc lập với nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 鳥類

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鳥類
  • Cách đọc: ちょうるい
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ sinh học)
  • Ý nghĩa khái quát: lớp chim (Aves), nhóm động vật có lông vũ, đẻ trứng, hằng nhiệt
  • Kết hợp thường gặp: 鳥類学, 鳥類の進化, 鳥類保護, 渡り鳥類, 海鳥類

2. Ý nghĩa chính

- Danh xưng khoa học cho “chim” ở cấp lớp (class): 鳥類は卵生の脊椎動物である (chim là động vật có xương sống đẻ trứng).
- Dùng trong nghiên cứu, giáo dục, bảo tồn thiên nhiên; cũng xuất hiện trong tin tức môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鳥 vs 鳥類: “鳥” là con chim nói chung/đơn lẻ; “鳥類” là thuật ngữ nhóm phân loại.
  • 家禽 vs 鳥類: “家禽” là gia cầm (gà, vịt...) thuộc một phần của 鳥類.
  • 関連分野: 鳥類学 (ornithology) là ngành nghiên cứu về chim.
  • Đồng cấp phân loại: 哺乳類 (lớp thú), 爬虫類 (bò sát), 両生類 (lưỡng cư), 魚類 (cá).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 鳥類の〜 (羽毛/生態/分類/進化), 〜に属する鳥類, 鳥類保護区域.
  • Trong nghiên cứu: 鳥類の多様性, 渡り鳥類のルート, 絶滅危惧鳥類.
  • Trong giáo dục/truyền thông: 鳥類の特徴 (lông vũ, mỏ, xương rỗng, hô hấp đặc biệt, hằng nhiệt...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan (đơn thể) chim Tên gọi cá thể; không mang sắc thái phân loại học.
哺乳類 Cùng cấp phân loại lớp thú Đối chiếu phổ biến trong sinh học.
爬虫類 Cùng cấp phân loại lớp bò sát Liên quan đến tiến hóa của 鳥類.
両生類 Cùng cấp phân loại lưỡng cư So sánh đặc điểm sinh thái.
鳥類学 Liên quan (ngành học) ornithology Ngành nghiên cứu về chim.
家禽 Thuộc nhóm gia cầm Nhóm con trong 鳥類 được thuần hóa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 鳥: “chim” (On: チョウ, Kun: とり). 類: “loại, nhóm” (On: ルイ). → “nhóm/chủng loài chim”.
  • Âm Hán Nhật: ちょう + るい → 鳥類.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật đời thường, người ta hay nói 鳥 hoặc 鳥たち. Khi cần sắc thái khoa học/chính sách, hãy chuyển sang 鳥類 (ví dụ: 鳥類保護区, 鳥類多様性). Điều này giúp câu văn trang trọng và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 鳥類は卵生で恒温の脊椎動物である。
    Chim là động vật có xương sống đẻ trứng và hằng nhiệt.
  • 日本には多様な鳥類が生息している。
    Ở Nhật Bản có nhiều loài chim cư trú.
  • 彼は鳥類学を専攻している。
    Anh ấy chuyên ngành điểu học (nghiên cứu về chim).
  • 絶滅危惧の鳥類を保護する必要がある。
    Cần bảo vệ các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng.
  • この化石は鳥類に近い特徴を持つ。
    Hóa thạch này có đặc điểm gần với lớp chim.
  • 鳥類の進化について新しい仮説が提案された。
    Một giả thuyết mới về tiến hóa của chim đã được đề xuất.
  • 渡り鳥類の移動経路を追跡する。
    Theo dõi lộ trình di cư của các loài chim.
  • 鳥類の分類ではスズメ目が最大のグループだ。
    Trong phân loại chim, bộ Sẻ là nhóm lớn nhất.
  • 鳥類の羽毛は飛行だけでなく保温にも役立つ。
    Lông của chim không chỉ giúp bay mà còn giữ ấm.
  • フィールドガイドは鳥類観察に便利だ。
    Sổ tay thực địa rất hữu ích cho việc quan sát chim.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鳥類 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?