鯛
[Điêu]
タイ
たい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cá tráp biển; cá tráp
JP: 海老で鯛を釣る。
VI: Thả con săn sắt, bắt con cá rô.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鯛も一人はうまからず。
Một mình ăn cá chẳng ngon.