鮮少 [Tiên Thiếu]
尠少 [Tiển Thiếu]
せんしょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

rất ít

Hán tự

Tiên tươi; sống động; rõ ràng; rực rỡ; Hàn Quốc
Thiếu ít
Tiển ít nhất; không ít

Từ liên quan đến 鮮少