魔除け [Ma Trừ]

魔よけ [Ma]

まよけ

Danh từ chung

bùa chống tà; bùa hộ mệnh

JP: 彼女かのじょはいつもけのおまもりをっている。

VI: Cô ấy luôn mang theo bùa hộ mệnh chống ma quỷ.

Hán tự

Từ liên quan đến 魔除け