高齢者 [Cao Linh Giả]

こうれいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

người già; người cao tuổi; công dân cao tuổi

JP: 過去かこにおいて高齢こうれいしゃたちは人生じんせい様々さまざま問題もんだい解決かいけつするときのエキスパートとかんがえられていた。

VI: Trong quá khứ, người cao tuổi được coi là chuyên gia giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高齢こうれいしゃ病気びょうきになりやすい。
Người cao tuổi dễ mắc bệnh.
この地区ちく高齢こうれいしゃおおい。
Khu vực này có nhiều người già.
高齢こうれいしゃのケアについてかんがえなければならない。
Chúng ta cần phải suy nghĩ về việc chăm sóc người cao tuổi.
高齢こうれいしゃには不自由ふじゆうのない生活せいかつ保証ほしょうすべきだ。
Người cao tuổi nên được đảm bảo một cuộc sống không gặp khó khăn.
かれまぎれもなくむらさい高齢こうれいしゃです。
Chắc chắn ông ta là người cao tuổi nhất thôn.
かれらは高齢こうれいしゃ特有とくゆうのニーズを考慮こうりょれるのをおこたった。
Họ đã bỏ qua nhu cầu đặc biệt của người cao tuổi.
高齢こうれいしゃあたらしい技術ぎじゅついていくのに苦労くろうしている。
Người cao tuổi đang vất vả để theo kịp công nghệ mới.
先進せんしんこくなかでは日本にほんだけがイタリアよりも高齢こうれいしゃ人口じんこう比率ひりつたかい。
Trong các nước phát triển, chỉ có Nhật Bản có tỷ lệ dân số cao tuổi cao hơn Ý.
どもから高齢こうれいしゃまで適度てきど運動うんどうからだにとってよい効果こうかをもたらす。
Việc tập thể dục vừa phải mang lại lợi ích cho sức khỏe của mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người cao tuổi.
先進せんしんこくなかで、イタリアよりも高齢こうれいしゃ人口じんこう比率ひりつたかいのは日本にほんだけだ。
Trong các nước phát triển, chỉ có Nhật Bản có tỷ lệ dân số cao tuổi cao hơn Ý.

Hán tự

Từ liên quan đến 高齢者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高齢者
  • Cách đọc: こうれいしゃ
  • Loại từ: danh từ
  • Ý khái quát: người cao tuổi (thường hiểu là từ 65 tuổi trở lên trong bối cảnh Nhật Bản).
  • Từ liên quan cách nói lịch sự: 高齢の方, ご高齢の方, シニア

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Người cao tuổi: theo chuẩn thống kê/ phúc lợi ở Nhật, thường là nhóm ≥ 65 tuổi (前期高齢者 65–74, 後期高齢者 75+ trong một số văn cảnh).
  • 2) Nhóm đối tượng chính sách: chăm sóc, y tế, an sinh, giao thông, phòng chống tai nạn...

3. Phân biệt

  • 高齢者 vs 老人: 老人 có thể nghe thô/ thiếu lịch sự. 高齢者 là cách nói trung tính, trang trọng.
  • 高齢者 vs シニア: シニア mang sắc thái thân thiện, marketing; 高齢者 dùng trong chính sách/ báo chí.
  • ご高齢の方/高齢の方: lịch sự hơn khi nói trực tiếp với đối tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phúc lợi–y tế: 高齢者医療, 高齢者介護, 高齢者施設。
  • Xã hội–an toàn: 高齢者の交通事故, 高齢者見守り, 高齢者虐待防止。
  • Kinh tế–lao động: 高齢者雇用, 定年延長, 再雇用。
  • Thường gặp cấu trúc: 高齢者向けサービス/商品; 高齢者人口; 高齢者割引; 高齢者世帯。
  • Sắc thái: Từ trang trọng, dùng an toàn trong văn bản chính thức/ hội thoại lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高齢の方/ご高齢の方 Biến thể lịch sự Người cao tuổi Lịch sự khi nói trực tiếp.
シニア Gần nghĩa Người lớn tuổi Thân mật/ quảng bá dịch vụ.
老人 Từ lỗi thời/ thô Ông già/ người già Nên tránh trong văn cảnh lịch sự.
若者 Đối nghĩa Người trẻ Nhóm tuổi đối lập.
高齢者介護 Liên quan Chăm sóc người cao tuổi Lĩnh vực phúc lợi–y tế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (cao) + (tuổi tác) + (người) → “người có tuổi cao”.
  • Thường làm định ngữ: 高齢者向け, 高齢者世帯, 高齢者医療。

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt lịch sự, ưu tiên “高齢の方” hoặc “ご高齢の方”. Trong văn bản chính sách/ báo chí, “高齢者” là chuẩn mực. Khi dịch, cần lưu ý các phân loại như 前期/後期高齢者 vì chúng ảnh hưởng đến chế độ bảo hiểm và phúc lợi cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 高齢者向けの見守りサービスが拡充された。
    Dịch vụ trông nom dành cho người cao tuổi đã được mở rộng.
  • 地域で高齢者の孤立を防ぐ取り組みが進んでいる。
    Địa phương đang thúc đẩy các hoạt động ngăn cô lập người cao tuổi.
  • 高齢者施設でクラスターが発生した。
    Ổ dịch đã xuất hiện tại cơ sở dành cho người cao tuổi.
  • 企業は高齢者雇用の拡大を表明した。
    Doanh nghiệp tuyên bố mở rộng tuyển dụng người cao tuổi.
  • 交通機関の高齢者割引を活用する。
    Tận dụng ưu đãi giảm giá cho người cao tuổi ở phương tiện giao thông.
  • 高齢者の転倒事故を防ぐ住宅改修が進む。
    Cải tạo nhà ở để phòng té ngã của người cao tuổi đang được triển khai.
  • この町は高齢者人口の割合が高い。
    Thị trấn này có tỷ lệ dân số người cao tuổi cao.
  • 高齢者虐待を見かけたらすぐに通報してください。
    Nếu thấy bạo hành người cao tuổi, hãy báo ngay.
  • 病院は高齢者の熱中症対策を呼びかけた。
    Bệnh viện kêu gọi phòng chống sốc nhiệt ở người cao tuổi.
  • 高齢者世帯への訪問支援を強化する。
    Tăng cường hỗ trợ thăm hỏi các hộ gia đình người cao tuổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高齢者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?