高遠 [Cao Viễn]
こうえん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cao quý; cao thượng

JP: かれ高遠こうえんのぞみをっている。

VI: Anh ấy có những ước mơ cao xa.

Hán tự

Cao cao; đắt
Viễn xa; xa xôi

Từ liên quan đến 高遠