高座 [Cao Tọa]
こうざ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

bục; sân khấu; ghế trên; bục giảng

Hán tự

Cao cao; đắt
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi

Từ liên quan đến 高座