ひな壇
[Đàn]
雛壇 [Sồ Đàn]
ひな段 [Đoạn]
雛段 [Sồ Đoạn]
雛壇 [Sồ Đàn]
ひな段 [Đoạn]
雛段 [Sồ Đoạn]
ひなだん
Danh từ chung
giá búp bê nhiều tầng (cho búp bê hina)
🔗 雛人形
Danh từ chung
bục nhiều tầng; khán đài nhiều tầng